Từ đồng nghĩa với "ái nam ái nữ"

lưỡng tính đa giới tính phi nhị nguyên không nhị nguyên
chuyển giới giới tính không xác định giới tính linh hoạt giới tính đa dạng
giới tính không cố định giới tính không truyền thống giới tính không phân biệt giới tính không rõ ràng
giới tính hỗn hợp giới tính phi truyền thống giới tính không chuẩn giới tính không xác định rõ
giới tính không phân loại giới tính không giới hạn giới tính không tuân thủ giới tính không quy ước