Từ đồng nghĩa với "án binh bất động"

án binh bất động đứng yên không hành động
giữ nguyên đóng quân chờ đợi trì hoãn
ngưng lại dừng lại không tiến công không di chuyển
đứng im không thay đổi bảo toàn giữ vững
tĩnh lặng bảo trì đợi thời chờ thời cơ