Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"án binh bất động"
án binh
bất động
đứng yên
không hành động
giữ nguyên
đóng quân
chờ đợi
trì hoãn
ngưng lại
dừng lại
không tiến công
không di chuyển
đứng im
không thay đổi
bảo toàn
giữ vững
tĩnh lặng
bảo trì
đợi thời
chờ thời cơ