Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"ánh xạ"
tương ứng
đối chiếu
liên hệ
kết nối
phản ánh
tương tác
đồng nhất
đồng bộ
hình ảnh
mô phỏng
tương đồng
phân loại
phân tích
đối tượng
mô hình
biểu diễn
chuyển giao
đối sánh
tương tác
tương quan