Từ đồng nghĩa với "áo cối"

vỏ cối khung cối bọc cối rào cối
vành cối lồng cối tấm chắn vật chắn
bức tường vật quây vật bảo vệ vật chắn gió
vật chắn bụi vật chắn rác vật chắn nước vật chắn tiếng ồn
vật chắn ánh sáng vật chắn động vật vật chắn con người vật chắn vật thể