Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"áp chẽ"
kìm hãm
đè nén
kiềm chế
cản trở
trói buộc
giam giữ
bó buộc
khống chế
ngăn chặn
bức bách
đè bẹp
siết chặt
thắt chặt
chèn ép
đè nén
gò bó
hạn chế
bó lại
kìm lại
cầm chân