Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"áp lực"
sức ép
áp suất
căng thẳng
stress
áp
nén
ứng suất
sự khẩn cấp
sự cấp bách
sự thúc bách
sự gấp
sự đè nặng
ép buộc
bức
tải trọng
sức mạnh
nặng
cản trở
mệnh lệnh
sự vội vã