Từ đồng nghĩa với "âm ừ"

ẩm ừ gật gù đồng ý tán thành
thừa nhận chấp nhận hùa theo nhắm mắt cho qua
bỏ qua làm ngơ không phản đối không ý kiến
không can thiệp thờ ơ lờ đi im lặng
không nói gì mặc kệ không quan tâm để yên