Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"âm ừ"
ẩm ừ
gật gù
đồng ý
tán thành
thừa nhận
chấp nhận
hùa theo
nhắm mắt cho qua
bỏ qua
làm ngơ
không phản đối
không ý kiến
không can thiệp
thờ ơ
lờ đi
im lặng
không nói gì
mặc kệ
không quan tâm
để yên