Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"âu yếm"
nâng niu
vuốt ve
mơn trớn
ôm
ôm ấp
ôm ấp nhau
sự âu yếm
sự vuốt ve
siết chặt
hôn
hôn hít
chạm nhẹ
cưng nựng
vỗ về
dỗ dành
thương yêu
trìu mến
chăm sóc
tình cảm
gần gũi
đào hang