Từ đồng nghĩa với "èo ọt"

meo èo ọt
lén lút khẽ khàng nhỏ nhẹ thầm thì
rón rén lén kín đáo khúm núm
ngập ngừng nhút nhát bẽn lẽn ngại ngùng
hơi mềm mại nhẹ nhàng từ tốn