Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"èo ọt"
mò
meo
èo
ọt
lén lút
khẽ khàng
nhỏ nhẹ
thầm thì
rón rén
lén
kín đáo
khúm núm
ngập ngừng
nhút nhát
bẽn lẽn
ngại ngùng
hơi
mềm mại
nhẹ nhàng
từ tốn