Từ đồng nghĩa với "êta"

êta chữ cái ký tự biểu tượng
ký hiệu hệ thống chữ viết chữ viết
chữ in chữ hoa chữ Hy Lạp ngôn ngữ
hệ thống ngôn ngữ bảng chữ cái ký tự đặc biệt mẫu tự
đơn vị ngôn ngữ đơn vị chữ viết ký tự ngữ âm ký tự ngữ nghĩa