Từ đồng nghĩa với "ìn ịt"

cạn kiệt tiêu thụ hấp thụ ăn hết
sử dụng hết xóa sạch ăn mòn ăn thủng
nhá tiêu diệt tán bào mòn
làm cạn làm sạch trừ khử hủy diệt
xóa bỏ làm mất tận dụng dùng hết