Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"ìn jt"
lấy
nhặt
thu
gom
hái
cầm
múc
vớt
bốc
chọn
tóm
kéo
đưa
mang
xách
đi
dắt
lôi
vác
đón