Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"ô hợp"
tốt lành
thuận lợi
hứa hẹn
may mắn
cát tường
hạnh phúc
thịnh vượng
đắc lợi
vận may
phúc lộc
tài lộc
an khang
bình an
thành công
điềm lành
vượng khí
hưng thịnh
tương lai sáng sủa
khởi sắc
điềm tốt