Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"ô lại"
nữa
một lần nữa
sau đó
lần nữa
lại
trở lại
quay lại
tái diễn
tái xuất
khôi phục
phục hồi
đến lần nữa
lặp lại
nhắc lại
điều chỉnh
thay đổi
cải cách
thực hiện lại
tiếp tục
đi tiếp