Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"ôm"
ôm chặt
ôm ghì
ôm ấp
cái ôm
ôm hôn
siết chặt
nắm chặt
ôm thỏ
ôm gấu
âu yếm
vuốt ve
bám chặt
đi sát
lắc
ôm mộng
ôm hận
ôm bụng
ôm lấy
ôm vào lòng
ôm chặt lấy