Từ đồng nghĩa với "ôm đồm"

ôm đồm ôm ôm ghì ôm chặt
ôm ấp ôm hôn ôm gấu cái ôm
cái ôm chặt siết chặt nắm chặt bám chặt
giữ đi sát âu yếm vuốt ve
khóa ôm thỏ ôm mộng ôm ấp yêu thương
ôm trọn