Từ đồng nghĩa với "ôm ấp"

ôm ôm chặt cái ôm cái ôm chặt
ôm ghì ôm hôn siết chặt nắm chặt
giữ ấp âu yếm vuốt ve
ôm gấu ôm ấp ôm ấp yêu thương ôm ấp dịu dàng
ôm ấp thân mật ôm ấp trìu mến ôm ấp ấm áp ôm ấp gần gũi