Từ đồng nghĩa với "ôn luyện"

ôn lại luyện tập tập luyện học lại
rèn luyện thực hành ôn thi chuẩn bị
trau dồi nâng cao củng cố khổ luyện
luyện thi lặp lại học thuộc đào tạo
giáo dục học hỏi thực nghiệm kiểm tra