Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"ôn tồn"
điềm đạm
nhẹ nhàng
từ tốn
thận trọng
chừng mực
tiết chế
sự vừa phải
bảo thủ
sự giữ gìn
sự thận trọng
đắn đo
ôn hòa
ôn nhu
dịu dàng
khéo léo
nhã nhặn
khiêm tốn
trầm tĩnh
thú vị
thú vị