Từ đồng nghĩa với "ông tơ bà nguyệt"

ông tơ bà nguyệt người mai mối người se duyên
người kết duyên người sắp đặt người làm mối người dẫn dắt
người hòa hợp người ghép đôi người kết hợp người định mệnh
người tương phùng người xứng đôi người bạn tâm giao người tình duyên
người bạn đời người yêu người phối ngẫu người đồng hành