Từ đồng nghĩa với "ôplêt"

trứng rán trứng chiên trứng ốp trứng ốp la
trứng lòng đào trứng chiên lòng đào trứng chiên nguyên quả trứng chiên không
trứng rán nguyên lòng trứng rán không trứng xào trứng cuộn
trứng hấp trứng tráng trứng nướng trứng sốt
trứng bắc thảo trứng vịt lộn trứng gà trứng vịt