Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"õng ẹo"
ưỡn ẹo
làm duyên
nói uốn éo
nói õng ẹo
đi đứng õng ẹo
nói quanh co
làm nũng
dáng điệu
thể hiện
tỏ ra
diễn xuất
khua môi múa mép
làm màu
tỏ vẻ
điệu đà
làm bộ
chưng diện
khoe khoang
tự mãn
thả thính