Từ đồng nghĩa với "õng ẹo"

ưỡn ẹo làm duyên nói uốn éo nói õng ẹo
đi đứng õng ẹo nói quanh co làm nũng dáng điệu
thể hiện tỏ ra diễn xuất khua môi múa mép
làm màu tỏ vẻ điệu đà làm bộ
chưng diện khoe khoang tự mãn thả thính