Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"ùn ủn"
dồn dập
kéo đến
tuôn ra
đổ xô
chen chúc
tấp nập
đông đúc
nhộn nhịp
hối hả
vội vã
xô bồ
ồn ào
sầm uất
nhào nhào
lũ lượt
điệp khúc
mật độ cao
đầy ắp
tràn ngập
bùng nổ