Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"ÿ nhị"
tế nhị
khéo léo
tinh tế
nhạy cảm
khôn ngoan
thận trọng
lịch thiệp
tinh vi
khéo léo
nhẹ nhàng
dí dỏm
hài hước
thú vị
mỉa mai
trang nhã
điềm đạm
khéo léo
sắc sảo
thú vị
lém lỉnh