Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"ăn ý"
hài hòa
thông cảm
hiểu nhau
tương đồng
đồng điệu
hợp ý
ăn khớp
phù hợp
tương thích
đồng thuận
hợp tác
gắn bó
thấu hiểu
cùng quan điểm
cùng ý
đồng lòng
hợp nhất
cùng chí
cùng hướng
cùng tầm nhìn