Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"ăn cưới"
đi đám cưới
tham dự
ăn mừng
tham gia
dự tiệc
tiệc cưới
chúc mừng
kỷ niệm
hôn lễ
lễ cưới
đám hỏi
đám cưới
gặp gỡ
hội ngộ
chúc phúc
mừng cưới
lễ ăn hỏi
lễ thành hôn
tiệc mừng
tuần trăng mật