Từ đồng nghĩa với "ăn chơi"

chơi bời phóng đãng cháy hết mình phóng lãng chơi hết
tản mạn lãng phí vui chơi thả ga
đi chơi xả stress tận hưởng đi chơi bời
hưởng thụ vui vẻ đi chơi thỏa thích thú vui
đi chơi xa thích thú đi chơi đêm thả lỏng
vui vẻ phóng khoáng