Từ đồng nghĩa với "ăn chắc mặc bền"

bền chắc chắn vững chắc đảm bảo
kiên cố vững vàng bền bỉ dai
chắc cứng cáp đồ bền thời trang bền
chất lượng đồ chắc bền lâu bền vững
đồ dùng lâu dài đồ bền bỉ đồ chắc chắn đồ kiên cố