Từ đồng nghĩa với "ăn chặn"

chiếm đoạt lừa đảo cướp móc túi
trộm bóc lột lạm dụng ăn cắp
tham ô giữ lại khống chế đánh cắp
lén lút gian lận lén lút chiếm đoạt lừa gạt
cướp đoạt lừa lọc điều khiển thao túng