Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"ăn gởi nằm nhờ"
ở nhờ
ăn nhờ
nương nhờ
tạm trú
tạm cư
nhờ vả
cư trú
trú ngụ
sống nhờ
chạy chọt
xin ăn
đi nhờ
mượn chỗ
nhờ cậy
tạm bợ
tạm thời
không có chỗ ở
không có nơi trú
không có nơi ở
không có chỗ ở nhờ