Từ đồng nghĩa với "ăn gởi nằm nhờ"

ở nhờ ăn nhờ nương nhờ tạm trú
tạm cư nhờ vả cư trú trú ngụ
sống nhờ chạy chọt xin ăn đi nhờ
mượn chỗ nhờ cậy tạm bợ tạm thời
không có chỗ ở không có nơi trú không có nơi ở không có chỗ ở nhờ