Từ đồng nghĩa với "ăn gửi nằm nhờ"

ăn hại sống nhờ tạm trú tạm bợ
nhờ vả sống nhờ vả ăn bám ăn nhờ
sống nhờ ăn bám đi nhờ ở nhờ tạm cư
sống tạm sống nhờ nhà khác sống nhờ xã hội không có chỗ ở
không có nơi cư trú không có nơi ở không có công việc không có thu nhập
không tự lập