Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"ăn gió nằm mưa"
chịu đựng
chịu khổ
chịu mưa
chịu gió
vất vả
khổ sở
đi đường xa
đi bộ
lăn lóc
mạo hiểm
trải nghiệm
đương đầu
gặp khó khăn
chịu đựng gian khổ
sống ngoài trời
đi lang thang
đi bụi
đi phượt
khó khăn
gian nan