Từ đồng nghĩa với "ăn hại đái nát"

ăn hại ăn bám lười biếng không có ích
vô dụng không hiệu quả gây hại làm hại
tổn hại phá hoại kém cỏi thất bại
không năng lực không có giá trị không đóng góp làm phiền
gây rối làm mất thời gian không có trách nhiệm không có lợi