Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"ăn hại đái nát"
ăn hại
ăn bám
lười biếng
không có ích
vô dụng
không hiệu quả
gây hại
làm hại
tổn hại
phá hoại
kém cỏi
thất bại
không năng lực
không có giá trị
không đóng góp
làm phiền
gây rối
làm mất thời gian
không có trách nhiệm
không có lợi