Từ đồng nghĩa với "ăn mảnh"

ăn cắp lén lút giấu giếm trốn tránh
đi lén lén lút hưởng thụ hưởng riêng bỏ rơi
không chia sẻ tự ý độc quyền tự mình
không công bằng lén lút chiếm đoạt không hợp tác tách biệt
không đồng lòng không đoàn kết tự ý hưởng thụ không chia sẻ lợi ích