Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"ăn mừng"
kỷ niệm
tiệc tùng
chúc mừng
ăn mừng chiến thắng
vui vẻ
hân hoan
đón mừng
lễ hội
tổ chức tiệc
vui chơi
ăn mừng thành công
mừng lễ
mừng tuổi
mừng sinh nhật
mừng thọ
ăn mừng sự kiện
hội hè
gặp gỡ
liên hoan
tán dương