Từ đồng nghĩa với "ăn năn"

hối hận ân hận sám hối hối lỗi
cải hối nuối tiếc tiếc rẻ xấu hổ
mủi lòng luyến tiếc tiếc thương than thở
thú nhận đau xót day dứt khổ tâm
cảm thấy tội lỗi trăn trở suy nghĩ lại cải cách