Từ đồng nghĩa với "ăn vạ"

ăn vạ làm màu kêu ca than phiền
đòi hỏi cầu xin mè nheo làm ầm lên
làm rùm beng chơi trò đánh trống lảng làm trò hề
đòi bồi thường cầu cứu khóc lóc làm ơn
xin xỏ đòi hỏi sự chú ý làm phiền làm ơn làm phước