Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"ăn vạ"
ăn vạ
làm màu
kêu ca
than phiền
đòi hỏi
cầu xin
mè nheo
làm ầm lên
làm rùm beng
chơi trò
đánh trống lảng
làm trò hề
đòi bồi thường
cầu cứu
khóc lóc
làm ơn
xin xỏ
đòi hỏi sự chú ý
làm phiền
làm ơn làm phước