Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"ăn vụng"
lén lút
lén
trộm
không khéo léo
làm vụng
vụng về
lóng ngóng
vụng
nặng tay
không tinh tế
không khéo
mờ ám
bí mật
lén lút làm
lén lút ăn
không thận trọng
không cẩn thận
vụng về trong hành động
không khéo tay
không khéo léo