Từ đồng nghĩa với "ăn vụng"

lén lút lén trộm không khéo léo
làm vụng vụng về lóng ngóng vụng
nặng tay không tinh tế không khéo mờ ám
bí mật lén lút làm lén lút ăn không thận trọng
không cẩn thận vụng về trong hành động không khéo tay không khéo léo