Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"ăn xài"
tiêu xài
phung phí
tiêu tốn
tiêu hao
xài hoang
xài phung phí
ăn tiêu
tiêu dùng
xài
tiêu sài
xài tốn
tiêu xài
tiêu pha
tiêu thụ
xài lãng phí
ăn uống phung phí
ăn tiêu hoang phí
tiêu xài hoang phí
xài bừa bãi
xài lãng phí