Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"đài hoa"
hoa
bông hoa
cành hoa
đài
cụm hoa
bông
hoa cảnh
hoa tươi
hoa lá
hoa văn
hoa dại
hoa nở
hoa thơm
hoa đẹp
hoa trang trí
hoa nghệ thuật
hoa đồng nội
hoa sen
hoa hồng
hoa nhài