Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"đành"
đành lòng
miễn cưỡng
bằng lòng
chịu đựng
thỏa hiệp
đồng ý
tán thành
chấp nhận
nhẫn nhịn
không còn cách nào khác
đành phải
đành chịu
đành lòng
không đành
không nỡ
thương xót
đau lòng
cảm thông
thương tâm
đau xót