Từ đồng nghĩa với "đành đạch"

quẫy giãy lăn ăn vạ
đập vùng vẫy nhảy múa lăn lộn
vặn vẹo điên cuồng hành hạ kêu la
gào thét đập đùng đùng quằn quại điên đảo
méo mó lăn lóc vật vã đập mạnh