Từ đồng nghĩa với "đành lòng"

sẵn lòng sẵn sàng tự nguyện hết lòng
chịu đựng đồng ý chấp nhận thỏa hiệp
nhẫn nhịn cam chịu không nỡ đang tâm
khó xử bất đắc dĩ tâm phục tâm tình
thành tâm hòa nhã đồng cảm thông cảm