Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"đành lòng"
sẵn lòng
sẵn sàng
tự nguyện
hết lòng
chịu đựng
đồng ý
chấp nhận
thỏa hiệp
nhẫn nhịn
cam chịu
không nỡ
đang tâm
khó xử
bất đắc dĩ
tâm phục
tâm tình
thành tâm
hòa nhã
đồng cảm
thông cảm