Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"đào tơ liễu yếu"
liễu yếu
đào tơ
mảnh mai
yếu đuối
thanh thoát
nhẹ nhàng
tươi tắn
thướt tha
mềm mại
yểu điệu
thanh nhã
duyên dáng
như hoa
như cành
tuyết sương
mỏng manh
tuyệt sắc
ngọc ngà
trong trẻo
điệu đà