Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"đá đít"
đuổi
sa thải
bỏ
thải
không dùng
không còn quan hệ
tống khứ
đẩy đi
xua đuổi
khước từ
bỏ rơi
không tiếp tục
cắt đứt
từ bỏ
đá văng
đá ra
đá đi
đá bỏ
đá sang một bên
đá xuống