Từ đồng nghĩa với "đá đít"

đuổi sa thải bỏ thải
không dùng không còn quan hệ tống khứ đẩy đi
xua đuổi khước từ bỏ rơi không tiếp tục
cắt đứt từ bỏ đá văng đá ra
đá đi đá bỏ đá sang một bên đá xuống