Từ đồng nghĩa với "đái"

đi tiểu đi đái sự đi tiểu
sự đi đái nước tiểu nước đái đi giải
sự đi giải pê-đê rò rỉ
nhỏ tiểu tiểu tiện đái tháo đường
đái dầm đái ra quần đái bậy đái lén