Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"đánh động"
cảnh báo
thông báo
báo động
gợi ý
nhắc nhở
đánh thức
kêu gọi
kích thích
đánh thức sự chú ý
điều động
kích hoạt
điểm danh
điều chỉnh
thúc giục
điều tra
khơi gợi
khuyến khích
đề xuất
tín hiệu
ra hiệu