Từ đồng nghĩa với "đánh bại"

chiến thắng vượt qua làm thất bại lật đổ
thủ tiêu giết đánh bại đánh thua
hủy diệt thảm sát đè bẹp đánh gục
đánh ngã đánh rơi đánh tan đánh bại đối thủ
đánh bại kẻ thù đánh bại sự kháng cự đánh bại ý chí đánh bại hy vọng