Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"đánh tiếng"
báo hiệu
thông báo
gọi
ra hiệu
đánh động
nhắc nhở
đưa tin
truyền đạt
thông tin
đề cập
khơi gợi
gợi ý
điềm báo
tín hiệu
đánh tiếng mời
đánh tiếng hỏi
đánh tiếng chào
đánh tiếng nhắc
đánh tiếng khuyên
đánh tiếng gợi ý