Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"đáp"
trả lời
đáp lại
đáp ứng
câu trả lời
phúc đáp
lời giải đáp
lời đối đáp
việc làm đáp lại
đáp số
tin trả lời
sự trả lời
thư trả lời
đáp xe
đáp máy bay
hưởng ứng
phản hồi
trả lời lại
đáp ứng lại
đáp ứng yêu cầu
đáp ứng nhu cầu